Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
悪徒
[Ác Đồ]
あくと
🔊
Danh từ chung
kẻ vô lại; kẻ xấu
Hán tự
悪
Ác
xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
徒
Đồ
đi bộ; thiếu niên; trống rỗng; phù phiếm; vô ích; phù du; băng nhóm; nhóm; đảng; người
Từ liên quan đến 悪徒
悪玉
あくだま
nhân vật xấu; người xấu; kẻ ác
悪者
わるもの
kẻ xấu; kẻ ác; kẻ vô lại
兇漢
きょうかん
kẻ xấu; kẻ ác
兇賊
きょうぞく
kẻ cướp hung ác
凶漢
きょうかん
kẻ xấu; kẻ ác
凶賊
きょうぞく
kẻ cướp hung ác
姦人
かんじん
kẻ xấu
悪党
あくとう
kẻ vô lại; kẻ xấu
悪漢
あっかん
kẻ vô lại; kẻ ác; kẻ xấu; kẻ lừa đảo
ならず者
ならずもの
kẻ côn đồ; kẻ xấu
与太者
よたもの
du côn; kẻ lêu lổng; kẻ vô dụng; gangster
人で無し
ひとでなし
kẻ tàn nhẫn; quái vật
伝法
でんぼう
giảng dạy Phật giáo; người thô lỗ
匪徒
ひと
tên cướp
匪賊
ひぞく
tên cướp
大凶
だいきょう
vận xui khủng khiếp; rất xui xẻo
奸物
かんぶつ
người đàn ông xảo quyệt; kẻ lừa đảo
奸賊
かんぞく
kẻ ác
姦物
かんぶつ
người đàn ông xảo quyệt; kẻ lừa đảo
姦賊
かんぞく
kẻ ác
性悪
しょうわる
xấu tính
悪人
あくにん
người xấu; kẻ ác; kẻ vô lại
悪役
あくやく
kẻ ác; vai ác
成らず者
ならずもの
kẻ côn đồ; kẻ xấu
敵役
かたきやく
vai phản diện; kẻ xấu
梟雄
きょうゆう
kẻ cầm đầu; kẻ ác tài ba
極悪人
ごくあくにん
kẻ ác độc; quỷ dữ
極道
ごくどう
xấu xa; vô đạo đức
極道者
ごくどうもの
kẻ vô lại
獄道
ごくどう
xấu xa; vô đạo đức
破落戸
ごろつき
kẻ côn đồ; lưu manh
Xem thêm