敵役 [Địch Dịch]
かたきやく
てきやく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

vai phản diện; kẻ xấu

Hán tự

Địch kẻ thù; đối thủ
Dịch nhiệm vụ; vai trò

Từ liên quan đến 敵役