悪役 [Ác Dịch]
あくやく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

kẻ ác; vai ác

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Dịch nhiệm vụ; vai trò

Từ liên quan đến 悪役