悪形 [Ác Hình]
悪方 [Ác Phương]
あくがた
あくけい

Danh từ chung

vai ác

Danh từ chung

hình dạng xấu (shogi, othello)

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 悪形