奸賊 [Gian Tặc]
姦賊 [Gian Tặc]
かんぞく

Danh từ chung

kẻ ác

Hán tự

Gian ác độc; nghịch ngợm
Tặc trộm; nổi loạn; phản bội; cướp
Gian gian ác; nghịch ngợm; cưỡng hiếp

Từ liên quan đến 奸賊