悪党 [Ác Đảng]

あくとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

kẻ vô lại; kẻ xấu

JP: その悪党あくとう高所こうしょ恐怖症きょうふしょうだ。

VI: Tên tội phạm đó sợ độ cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あいつは悪党あくとうめんをしている。
Thằng đó có vẻ ngoài của một tên tội phạm.

Hán tự

Từ liên quan đến 悪党