暴れん坊
[Bạo Phường]
あばれんぼう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
trẻ nghịch ngợm
Danh từ chung
kẻ gây rối
🔗 暴れ者