不良少年 [Bất Lương Thiếu Niên]
ふりょうしょうねん

Danh từ chung

trẻ vị thành niên phạm pháp

JP: その不良ふりょう少年しょうねん自転車じてんしゃぬすんだことで告発こくはつされた。

VI: Cậu thanh niên hư đó đã bị cáo buộc ăn trộm xe đạp.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo
Thiếu ít
Niên năm; đơn vị đếm cho năm

Từ liên quan đến 不良少年