勝負師 [Thắng Phụ Sư]
しょうぶし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

người đánh bạc

Danh từ chung

người chấp nhận rủi ro

Hán tự

Thắng chiến thắng
Phụ thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm
giáo viên; quân đội

Từ liên quan đến 勝負師