遊人 [Du Nhân]
ゆうじん

Danh từ chung

người không có nghề nghiệp cố định; người nhàn rỗi; tay chơi

🔗 あそびにん; 遊客; 道楽者

Hán tự

Du chơi
Nhân người

Từ liên quan đến 遊人