賭博師 [Đổ Bác Sư]
とばくし

Danh từ chung

người đánh bạc

JP: つきが、ずっとまわってこないと、あきらめない賭博とばく危機ききをおかして、大金たいきんねらわざるをえなくなる。

VI: Khi may mắn không đến, con bạc không từ bỏ phải mạo hiểm để theo đuổi khoản lớn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その賭博とばくはたくさんのきんうしなった。
Tên cờ bạc đó đã mất rất nhiều tiền.

Hán tự

Đổ đánh bạc; cá cược
Bác tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ
giáo viên; quân đội

Từ liên quan đến 賭博師