儚い [Mộng]
果敢無い [Quả Cảm Vô]
果無い [Quả Vô]
はかない
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thoáng qua; ngắn ngủi; phù du; vô thường

JP: 人生じんせいはかないよ、とひとう。

VI: Cuộc đời thật ngắn ngủi, người ta nói vậy.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trống rỗng (giấc mơ, v.v.); chỉ là (hy vọng); mong manh (khả năng)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひといのちはかない。
Cuộc đời con người thật ngắn ngủi.
人生じんせいはかないよ、とよくひとう。
Cuộc đời thật ngắn ngủi, người ta thường nói vậy.

Hán tự

Mộng thoáng qua; thất thường

Từ liên quan đến 儚い