浅ましい [Thiển]
あさましい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

khốn khổ; đáng thương; đáng xấu hổ; hèn hạ; đê tiện; thấp hèn

Hán tự

Thiển nông; hời hợt

Từ liên quan đến 浅ましい