涙ぐましい
[Lệ]
なみだぐましい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
cảm động; xúc động; đau lòng
JP: うちの子供達は早く起きるようにと涙ぐましい努力をしている。
VI: Con cái chúng tôi đang cố gắng dậy sớm.