痛ましい [Thống]
傷ましい [Thương]
いたましい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đau lòng; bi thảm

JP: そのいたましいエピソードはわたしには痛切つうせつかんじられた。

VI: Tập tình huống đau thương đó khiến tôi cảm thấy rất xót xa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれいたましいほどやせていた。
Anh ấy gầy đến mức đáng thương.
病気びょうきどものいたましいごえくのは我々われわれにはえられなかった。
Chúng tôi không thể chịu đựng được tiếng khóc đau đớn của đứa trẻ bệnh.
どんなに優雅ゆうが堂々どうどうとした既存きそんのビルも、いまや、その怪物かいぶつのわきでは、ちょっと滑稽こっけいにさええるほどいたましいまでにちいさくなってしまうだろう。
Dù có kiêu sa và oai vệ đến đâu, những tòa nhà hiện hữu bây giờ cũng trở nên nhỏ bé đến mức đáng thương khi đứng cạnh quái vật đó.

Hán tự

Thống đau; tổn thương; hư hại; bầm tím

Từ liên quan đến 痛ましい