労しい [Lao]
いたわしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đau lòng; đáng thương

Hán tự

Lao lao động; cảm ơn; thưởng cho; lao động; rắc rối

Từ liên quan đến 労しい