感動的 [Cảm Động Đích]
かんどうてき

Tính từ đuôi na

cảm động; xúc động

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

感動かんどうてき光景こうけいだった。
Đó là một cảnh tượng cảm động.
ホールインワンはがいして感動かんどうてきだ。
Hole-in-one thường rất xúc động.
あの映画えいがはとても感動かんどうてきだった。
Bộ phim đó rất cảm động.
老人ろうじんうみ」はとても感動かんどうてきほんだ。
"Cuốn 'Người già và biển cả' là một cuốn sách rất cảm động."
彼女かのじょうたはいつものように感動かんどうてきだった。
Bài hát của cô ấy lần này cũng thật cảm động như mọi khi.
それはわたしいままでにもっとも感動かんどうてき映画えいがだった。
Đó là bộ phim cảm động nhất mà tôi đã từng xem.
観客かんきゃくかれ感動かんどうてき演技えんぎにすっかりこころうばわれた。
Khán giả đã hoàn toàn bị cuốn hút bởi màn trình diễn cảm động của anh ấy.
すごいです!こんな感動かんどうてきはなしはじめてです!まさに美談びだんなか美談びだんです!
Thật tuyệt vời! Đây là lần đầu tiên tôi được nghe một câu chuyện cảm động đến vậy! Quả là một tuyệt tác của những tuyệt tác!
かれ手紙てがみがとても情熱じょうねつてきだったので彼女かのじょ感動かんどうしてなみだがでできた。
Bức thư của anh ấy rất đầy đam mê nên cô ấy đã xúc động đến rơi nước mắt.

Hán tự

Cảm cảm xúc; cảm giác
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 感動的