卑劣 [Ti Liệt]
鄙劣 [Bỉ Liệt]
ひれつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

đê tiện

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

卑劣ひれつ手口てぐちだったよな。
Đó là một thủ đoạn hèn hạ.
卑劣ひれつなやりかただよな。
Đây là một cách làm thấp hèn.
かれ卑劣ひれつなやつです。
Anh ấy là một kẻ ti tiện.
なんと卑劣ひれつやっこだ。
Thật là một kẻ ti tiện.
おばあさんをだますなんてかれ卑劣ひれつだ。
Anh ta thật đê tiện khi lừa bà.
かれはなんと卑劣ひれつおとこだろう。
Anh ta thật là một người đàn ông hèn hạ.
あいつの卑劣ひれつなたくらみをみんな見透みすかしていた。
Mọi người đều nhìn thấu âm mưu hèn hạ của hắn.
そのことでうそをつくなんてきみ卑劣ひれつだ。
Việc em nói dối như thế thật là hèn hạ.
彼女かのじょはその卑劣ひれつおとこるのがいやだった。
Cô ấy ghét phải nhìn người đàn ông hèn hạ đó.
かれひと悪口わるぐちうような卑劣ひれつおとこではない。
Anh ấy không phải là loại đàn ông ti tiện hay nói xấu người khác.

Hán tự

Ti thấp kém; hèn hạ; đê tiện; thô tục; khinh thường
Liệt thấp kém; kém hơn; tệ hơn

Từ liên quan đến 卑劣