Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
卑陋
[Ti Lậu]
ひろう
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
thấp kém
Hán tự
卑
Ti
thấp kém; hèn hạ; đê tiện; thô tục; khinh thường
陋
Lậu
hẹp; keo kiệt; khiêm tốn
Từ liên quan đến 卑陋
下品
げひん
thô tục; không đứng đắn; thô bỉ; thô lỗ
俚俗
りぞく
thô tục; phong tục nông thôn
卑俗
ひぞく
thô tục
粗野
そや
thô lỗ; thô tục
いやらしい
khó chịu; không dễ chịu
ぼうぞく
ほうそく
luật; quy tắc
低俗
ていぞく
thô tục; hạng thấp; thô lỗ
俗悪
ぞくあく
thô tục; thô lỗ; thấp kém
卑劣
ひれつ
đê tiện
厭らしい
いやらしい
khó chịu; không dễ chịu
嫌らしい
いやらしい
khó chịu; không dễ chịu
悪趣味
あくしゅみ
thẩm mỹ kém; gu kém; lòe loẹt; thô tục
淫ら
みだら
tục tĩu; khiếm nhã; dâm đãng; không đúng đắn
端たない
はしたない
không đứng đắn; thô tục
端ない
はしたない
không đứng đắn; thô tục
賤しい
いやしい
thấp hèn
野卑
やひ
thô tục; thô lỗ; thô kệch; cục mịch; thiếu lịch sự; hèn hạ; thấp kém
野鄙
やひ
thô tục; thô lỗ; thô kệch; cục mịch; thiếu lịch sự; hèn hạ; thấp kém
いかがわしい
đáng ngờ; không đáng tin
えげつない
bẩn thỉu; thô tục; ghê tởm
みだりがましい
suy đồi đạo đức
みだりがわしい
suy đồi đạo đức; lôi thôi; tục tĩu
エッチ
cạnh
不意気
ぶいき
thô tục; không tinh tế
低劣
ていれつ
hạng thấp; kém chất lượng; thô tục; thô lỗ
低級
ていきゅう
hạng thấp; chất lượng thấp; thô tục; rẻ tiền
俗
ぞく
người thường (đặc biệt là đối lập với nhà sư Phật giáo); người trần tục; người đời
俗っぽい
ぞくっぽい
thô tục; kém thẩm mỹ; rẻ tiền; thấp kém
俗気
ぞっき
thô tục
兇
きょう
xui xẻo
卑しい
いやしい
thấp hèn
卑わい
ひわい
tục tĩu
卑猥
ひわい
tục tĩu
如何わしい
いかがわしい
đáng ngờ; không đáng tin
妄りがましい
みだりがましい
suy đồi đạo đức
尾篭
びろう
không đứng đắn; thô tục; bẩn thỉu; khiêu khích
平凡
へいぼん
bình thường; tầm thường
悪事
あくじ
hành động xấu; tội ác; tội lỗi
悪行
あくぎょう
hành động xấu; làm điều sai trái; ác độc
曲事
きょくじ
sự xấu xa; bất công
曲悪
きょくあく
sự xấu xa
横様
よこざま
ác ý; ngang ngược
汚い
きたない
bẩn
泥臭い
どろくさい
mùi bùn; mùi đất
濫りがましい
みだりがましい
suy đồi đạo đức
濫りがわしい
みだりがわしい
suy đồi đạo đức; lôi thôi; tục tĩu
無風流
ぶふうりゅう
không tinh tế
猥ら
みだら
tục tĩu; khiếm nhã; dâm đãng; không đúng đắn
猥りがましい
みだりがましい
suy đồi đạo đức
猥りがわしい
みだりがわしい
suy đồi đạo đức; lôi thôi; tục tĩu
猥褻
わいせつ
tục tĩu; không đứng đắn; bẩn thỉu; không đúng mực
色消し
いろけし
không màu
邪悪
じゃあく
ác; xấu xa
鄙劣
ひれつ
đê tiện
鄙猥
ひわい
tục tĩu
醜悪
しゅうあく
xấu xí; đáng ghét
野暮
やぼ
thô lỗ; không tinh tế; không lịch sự; thô kệch; vô vị; thiếu nhạy cảm; ngớ ngẩn
野暮ったい
やぼったい
không hợp thời trang; thô lỗ; không tinh tế; không trau chuốt; không sành điệu
陋劣
ろうれつ
hèn hạ; thấp kém; bẩn thỉu
Xem thêm