Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
曲悪
[Khúc Ác]
きょくあく
🔊
Danh từ chung
sự xấu xa
Hán tự
曲
Khúc
uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
悪
Ác
xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Từ liên quan đến 曲悪
邪悪
じゃあく
ác; xấu xa
よこしま
よこじま
sọc ngang
不法
ふほう
bất hợp pháp; trái phép
不道徳
ふどうとく
vô đạo đức
兇
きょう
xui xẻo
卑陋
ひろう
thấp kém
奸譎
かんきつ
gian ác
奸邪
かんじゃ
người xấu
姦悪
かんあく
sự xấu xa
姦譎
かんきつ
gian ác
姦邪
かんじゃ
người xấu
悪
あく
ác; xấu xa
悪事
あくじ
hành động xấu; tội ác; tội lỗi
悪行
あくぎょう
hành động xấu; làm điều sai trái; ác độc
曲事
きょくじ
sự xấu xa; bất công
横様
よこざま
ác ý; ngang ngược
邪
よこしま
xấu xa; ác
邪ま
よこしま
xấu xa; ác
邪曲
じゃきょく
sự xấu xa
醜悪
しゅうあく
xấu xí; đáng ghét
闇
やみ
bóng tối; bóng đêm
Xem thêm