横様 [Hoành Dạng]
よこざま
よこさま

Tính từ đuôi naDanh từ chung

ác ý; ngang ngược

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Dạng ngài; cách thức

Từ liên quan đến 横様