[Tà]
横しま [Hoành]
よこしま
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

xấu xa; ác

JP: いまの、ゼッタイなんかよこしまなことかんがえてたでしょ。

VI: Bạn vừa nghĩ điều gì đó xấu xa đúng không?

Hán tự

tà ác

Từ liên quan đến 邪