1. Thông tin cơ bản
- Từ: 悪さ
- Cách đọc: わるさ
- Loại từ: Danh từ (khẩu ngữ)
- Độ phổ biến: Thông dụng trong đời sống; hay đi với động từ する
- Cụm phổ biến: 悪さをする (làm điều xấu/nghịch ngợm/gây hại), 体に悪さをする (gây hại cho cơ thể)
2. Ý nghĩa chính
- Hành vi xấu, nghịch ngợm, phá phách (nhẹ): “làm bậy/làm điều xấu” của trẻ con, thú cưng…
- Gây hại, tác động xấu (ẩn dụ/khẩu ngữ): một yếu tố “làm hại” đến cơ thể, máy móc, kết quả…
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- いたずら: “nghịch ngợm” thiên về vô hại/nhẹ nhàng. 悪さ có thể nặng hơn tùy ngữ cảnh.
- 悪事: “ác sự, tội ác” – mức độ nghiêm trọng; khác với 悪さ thường là nhẹ/khẩu ngữ.
- 悪影響: “ảnh hưởng xấu” – cách nói chuẩn mực; 悪さ là cách nói đời thường “gây hại”.
- 悪口: nói xấu; không đồng nghĩa với 悪さ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trẻ em/thú cưng: 子どもが悪さをする, 犬が靴に悪さをした。
- Sức khỏe/thiết bị: 砂埃が機械に悪さをする (bụi cát gây hại máy), 夜更かしは体に悪さをする (thức khuya hại sức khỏe).
- Ngữ khí: Khẩu ngữ, thân mật; không dùng trong văn bản quá trang trọng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| いたずら |
Gần nghĩa |
Nghịch ngợm |
Nhẹ nhàng hơn, thường vô hại. |
| 悪事 |
Khác biệt mức độ |
Việc xấu/tội ác |
Nghiêm trọng, mang tính phạm pháp. |
| 悪影響 |
Biểu hiện chuẩn |
Ảnh hưởng xấu |
Dùng trong văn viết trang trọng. |
| 害 |
Gần nghĩa |
Tác hại |
Trung tính, đa dụng. |
| 良さ |
Đối nghĩa |
Điểm tốt, cái hay |
Danh từ đối lập trực tiếp với 悪さ. |
| 善行 |
Đối nghĩa |
Việc thiện |
Đối lập về mặt đạo đức/hành vi. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 悪: xấu, ác.
- さ: hậu tố danh từ hóa tính từ, tạo danh từ trừu tượng (悪い → 悪さ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về tác hại theo kiểu đời thường, người Nhật rất hay dùng cấu trúc “X が Y に悪さをする”. Hãy áp dụng công thức này cho nhiều chủ ngữ khác nhau: 砂糖が歯に悪さをする, 湿気が壁に悪さをする… để câu nói tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 子どもが近所で悪さをして叱られた。
Bọn trẻ nghịch dại ở gần nhà và bị mắng.
- 夜更かしは体に悪さをするから早く寝なさい。
Thức khuya gây hại cho cơ thể, nên đi ngủ sớm đi.
- 犬が靴に悪さをして穴だらけになった。
Con chó phá đôi giày làm thủng lỗ chỗ.
- この添加物は体に悪さをしないと確認された。
Phụ gia này đã được xác nhận là không gây hại cho cơ thể.
- ちょっとした悪さのつもりだったが、思ったより大事になった。
Tưởng chỉ là nghịch ngợm chút thôi, ai ngờ thành chuyện to.
- 砂埃が機械に悪さをしてエラーが出た。
Bụi cát làm hại máy nên phát sinh lỗi.
- 彼の悪さは度を越している。
Những trò bậy của cậu ta đã quá mức cho phép.
- もう悪さはしないと約束するんだよ。
Hứa là con sẽ không làm bậy nữa nhé.
- 湿気が壁紙に悪さをしてカビが生えた。
Độ ẩm gây hại giấy dán tường nên bị mốc.
- 甘い物の食べ過ぎは歯に悪さをするよ。
Ăn đồ ngọt quá nhiều sẽ hại răng đấy.