悪質 [Ác Chất]
あくしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

ác ý; hiểm ác; ác tính; gian lận

JP: 悪質あくしつなドライバーは免許めんきょしょうげるべきだ。

VI: Tài xế xấu xa nên bị tước giấy phép lái xe.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

kém chất lượng; thấp kém; chất lượng kém; hạng hai

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

悪質あくしついやがらせでした。
Đó là một hành động quấy rối ác ý.
違法いほうではないが悪質あくしつだ。
Không phạm pháp nhưng xấu xa.
悪質あくしつ迷惑めいわく電話でんわ、ワンギリにご注意ちゅうい!!
Cảnh báo về các cuộc gọi làm phiền và cuộc gọi nhỡ đáng ngờ!
ネットじょうでは悪質あくしつな、個人こじんおとしめようとする行動こうどうおおられるがします。
Tôi cảm thấy trên mạng có nhiều hành vi xấu, cố tình làm tổn hại người khác.
くれぐれも浄水じょうすい悪質あくしつ訪問ほうもん販売はんばい業者ぎょうしゃ無料むりょう点検てんけん商法しょうほうにはご注意ちゅういください。
Xin hãy cẩn thận với những nhà bán hàng máy lọc nước đến tận nhà hay những lời mời kiểm tra miễn phí.
勝手かって水質すいしつ検査けんさおこなったあげく浄水じょうすいりつけるなど、悪質あくしつ訪問ほうもん販売はんばい多発たはつしています。
Có nhiều trường hợp xấu xảy ra như tự ý kiểm tra chất lượng nước rồi bán máy lọc nước.

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Chất chất lượng; tính chất

Từ liên quan đến 悪質