生け簀 [Sinh Trách]
生簀 [Sinh Trách]
いけす
Danh từ chung
lồng cá; ao giữ cá; bể cá; hộp giữ cá sống
Danh từ chung
lồng cá; ao giữ cá; bể cá; hộp giữ cá sống