下位 [Hạ Vị]

かい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cấp bậc thấp; vị trí thấp hơn

JP: かれんだ下位かい候補こうほしゃわるかったので落選らくせんしました。

VI: Anh ấy đã thất cử vì đồng sự của mình kém cỏi.

Hán tự

Từ liên quan đến 下位

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 下位
  • Cách đọc: かい
  • Loại từ: danh từ; の
  • Lưu ý: Đây là khối lặp? Vui lòng sử dụng khối trước cho từ này.

2. Ý nghĩa chính

(Đã giải thích ở khối trước cho cùng từ)

3. Phân biệt

(Đã giải thích ở khối trước cho cùng từ)

4. Cách dùng & ngữ cảnh

(Đã giải thích ở khối trước cho cùng từ)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(Đã giải thích ở khối trước)

7. Bình luận mở rộng (AI)

(Đã giải thích ở khối trước)

8. Câu ví dụ

  • 下位にとどまる。
    Ở nhóm hạng thấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 下位 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?