毒々しい [Độc 々]
毒毒しい [Độc Độc]
どくどくしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

độc hại; có độc

JP: 彼女かのじょ毒々どくどくしい化粧けしょうをしている。

VI: Cô ấy trang điểm rất đậm.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đáng ghét; ghê tởm

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

lòe loẹt; sặc sỡ

Hán tự

Độc độc; virus; nọc độc; vi trùng; hại; tổn thương; ác ý

Từ liên quan đến 毒々しい