パテ
Danh từ chung
bột trét
JP: 彼は割れ目をパテでふさいだ。
VI: Anh ấy đã dùng vữa để lấp khe nứt.
Danh từ chung
bột trét
JP: 彼は割れ目をパテでふさいだ。
VI: Anh ấy đã dùng vữa để lấp khe nứt.