ボディー
ボディ
ボデー
バディー
バディ

Danh từ chung

cơ thể

JP: そのボクサーはボディーに一撃いちげきらった。

VI: Tay đấu sĩ đó đã bị đánh một cú vào thân mình.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quyền anh

⚠️Từ viết tắt

cú đấm vào thân

🔗 ボディーブロー

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ボディチェックがきらい。
Tôi ghét kiểm tra cơ thể.
ボディーボードとサーフィンどっちが得意とくい
Bạn giỏi bodyboard hay surfing hơn?
ボディペインティングをしたことがありますか?
Bạn đã từng thử vẽ body painting chưa?
ボディーソープでかおあらったことある?
Bạn đã bao giờ rửa mặt bằng sữa tắm chưa?
なさけないの・・・ボディスラムくらいで、そんなにそうなこえ、ださないでよ。
Đừng có kêu la thảm thiết chỉ vì một đòn bổng thế.

Từ liên quan đến ボディー