肉叢 [Nhục Tùng]
[Luyến]
ししむら

Danh từ chung

miếng thịt

Danh từ chung

cơ thể; thân xác

Hán tự

Nhục thịt
Tùng đám rối; bụi cây; bụi rậm
Luyến chứng kiến

Từ liên quan đến 肉叢