図体 [Đồ Thể]
ずうたい

Danh từ chung

cơ thể; khung

JP: 図体ずうたいばかりおおきいから喧嘩けんかきょうそうだが、実際じっさい喧嘩けんかよわいだろ。

VI: Anh ta to con nên trông có vẻ mạnh mẽ, nhưng thực tế lại yếu ớt trong chiến đấu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

図体ずうたいばかりでかくなりやがって。
Thân hình cậu to lớn quá.
「カタツムリめ、でかい図体ずうたいしやがって」と、テントウムシがいいいました。
"Con ốc sên to thật", con bọ cánh cam nói.

Hán tự

Đồ bản đồ; kế hoạch
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh

Từ liên quan đến 図体