胴
[Đỗng]
どう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
thân; thân mình; bụng; eo
JP: ダックスフントは、非常に長い胴と短い足をしたドイツ犬である。
VI: Dachshund là giống chó Đức có thân hình dài và chân ngắn.
Danh từ chung
giáp ngực (trong kendo); chạm vào giáp ngực (kimari-te trong kendo)
Danh từ chung
khung (của trống, v.v.); hộp âm thanh (của shamisen, v.v.); thân tàu
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hoa phú
⚠️Từ hiếm
📝 cũng viết là 筒
người chia bài
🔗 親・おや