腰部 [Yêu Bộ]

ようぶ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vùng hông

Hán tự

Từ liên quan đến 腰部