どてっ腹 [Phúc]

土手っ腹 [Thổ Thủ Phúc]

ドテッ腹 [Phúc]

どてっぱら

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

bụng

Hán tự

Từ liên quan đến どてっ腹