丹田 [Đan Điền]
たんでん

Danh từ chung

điểm dưới rốn (một điểm tập trung cho các kỹ thuật thiền nội tâm)

Hán tự

Đan màu gỉ sắt; đỏ; chì đỏ; thuốc viên; chân thành
Điền ruộng lúa

Từ liên quan đến 丹田