臍下 [Tề Hạ]
せいか

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bụng dưới

Hán tự

Tề rốn
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 臍下