派手やか [Phái Thủ]
はでやか

Tính từ đuôi na

lòe loẹt; sặc sỡ

Hán tự

Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái
Thủ tay

Từ liên quan đến 派手やか