金ピカ [Kim]
金ぴか [Kim]
きんピカ – 金ぴか
きんぴか – 金ぴか

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

vàng óng ánh

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

lòe loẹt

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

mới tinh; mới và sáng bóng

Hán tự

Kim vàng

Từ liên quan đến 金ピカ