毳々しい [Thuế 々]
けばけばしい
ケバケバしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lòe loẹt; sặc sỡ; ồn ào

JP: けばけばしい奇妙きみょうふくていた彼女かのじょ人込ひとごみのなかでも一際ひときわ目立めだった。

VI: Cô ấy mặc bộ quần áo lòe loẹt kỳ quái nên nổi bật giữa đám đông.

Từ liên quan đến 毳々しい