Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 48000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
xấu; kém; không mong muốn
JP: 「顔色がわるいけど具合が悪いのかい」「そういうわけでもないよ」
VI: "Bạn trông có vẻ xanh xao, bạn có ổn không?" "Không phải vậy đâu."
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
kém (chất lượng); thấp kém; không đủ
JP: 私のステレオはあなたのより音質が悪い。
VI: Dàn âm thanh của tôi kém hơn của bạn.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
ác; tội lỗi
JP: すいません。あなたに悪いことをしました。
VI: Xin lỗi. Tôi đã làm điều tồi tệ với bạn.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
xấu xí; không đẹp
JP: 建物は落書きだらけで見た目が悪い。
VI: Tòa nhà đầy vẽ bậy và trông rất xấu.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
có lỗi; đáng trách; sai lầm
JP: あなたのおっしゃることは認めるにしても、私はやはりあなたが悪いと思います。
VI: Dù tôi công nhận những gì bạn nói, tôi vẫn nghĩ bạn là người có lỗi.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
kém (trong việc làm gì đó)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
không có lợi; không có ích
JP: これは悪い話ではないでしょう?
VI: Đây không phải là câu chuyện tồi, phải không?
Thán từTính từ - keiyoushi (đuôi i)
xin lỗi; (lỗi của tôi); không thể tha thứ
JP: 悪いけどお豆腐買ってきてくれない?
VI: Xin lỗi nhưng bạn có thể mua đậu phụ giúp tôi không?