良からぬ [Lương]
よからぬ

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xấu; sai; ác; không tốt; xấu xa; đáng trách

JP: かれはいつもよからぬことたくらんでいる。

VI: Anh ấy lúc nào cũng âm mưu điều gì đó xấu xa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うんくてかったですね。
May mắn là bạn đã may mắn.
かったですね。
Vậy là tốt rồi ha.
いですよ。
Được thôi.
わりければすべし。
Đầu xuôi đuôi lọt.
結果けっかければすべてし。
Kết quả tốt là tất cả đều tốt.
夢見ゆめみかった。
Giấc mơ thật đẹp.
天気てんきかった?
Thời tiết lúc đó có tốt không?
かんがえだね!
Đó là một ý kiến hay!
たびを!
Chúc một chuyến đi vui vẻ!
ほんです。
Đây là một cuốn sách hay.

Hán tự

Lương tốt; dễ chịu; khéo léo

Từ liên quan đến 良からぬ