ちんけ
チンケ
Tính từ đuôi na
tệ nhất; kém và nhàm chán; không ngầu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ちっ!
Chết tiệt!
遅い!まったくちんたらちんたらと・・・。
Chậm quá! Thật là, cứ lề mề lề mề...
トムは、ちょっとぽっちゃりしてるね。
Tom hơi mũm mĩm nhỉ.
トムんちは、どこだ?
Nhà của Tom ở đâu thế?
僕んちに行こうよ。
Chúng ta hãy đến nhà tôi chơi.
僕んち、広くないよ。
Nhà tôi không rộng lắm.
お前んちって、新築?
Nhà bạn mới xây à?
今、トムんち。
Bây giờ tôi đang ở nhà Tom.
あれが僕んちだよ。
Đó là nhà của tôi.
俺んちにでもよってけ。
Ghé nhà tôi đi.