罪作り [Tội Tác]
つみつくり

Tính từ đuôi naDanh từ chung

lừa dối

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tàn nhẫn

Hán tự

Tội tội; lỗi; phạm tội
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị

Từ liên quan đến 罪作り