遺憾 [Di Hám]

いかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

đáng tiếc; không hài lòng

JP: それは遺憾いかんながら本当ほんとうだ。

VI: Thật đáng tiếc là điều đó là sự thật.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きわめて遺憾いかんです。
Thật là đáng tiếc.
大変たいへん遺憾いかんおもいます。
Tôi rất tiếc về điều đó.
遺憾いかんながら、その報道ほうどうただしいです。
Thật đáng tiếc, tin tức đó là đúng.
それは遺憾いかんなところがおおい。
Nó có nhiều điểm đáng tiếc.
遺憾いかんながらサービスはあまりよくない。
Thật đáng tiếc, dịch vụ không được tốt lắm.
この結果けっかには遺憾いかんてんおおい。
Có nhiều điểm đáng tiếc trong kết quả này.
きみ行動こうどうには遺憾いかんてんおおい。
Có nhiều điểm đáng tiếc trong hành động của bạn.
きみがそれをらないのは遺憾いかんせんまんだ。
Thật đáng tiếc khi em không biết điều đó.
かれはその事件じけん遺憾いかんあらわした。
Anh ấy đã bày tỏ sự tiếc nuối về vụ việc đó.
トムの報告ほうこくしょには遺憾いかんてんおおい。
Báo cáo của Tom có nhiều điểm đáng tiếc.

Hán tự

Từ liên quan đến 遺憾

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 遺憾
  • Cách đọc: いかん
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi-na (chủ yếu văn viết)
  • Nghĩa khái quát: cảm giác/điều “đáng tiếc”, “lấy làm tiếc” theo phong cách rất trang trọng, mang tính công vụ
  • Độ trang trọng: rất trang trọng, dùng trong thông cáo, phát ngôn chính thức, văn bản hành chính
  • Cụm thường gặp: 遺憾に思う/遺憾ながら/遺憾の意(を表する)/遺憾である

2. Ý nghĩa chính

遺憾 diễn tả cảm giác “đáng tiếc, lấy làm tiếc” theo sắc thái khách quan, điềm đạm, thường dùng để bày tỏ lập trường của tổ chức/cơ quan hơn là cảm xúc cá nhân. Không phải là lời xin lỗi trực tiếp; nó nhấn mạnh sự đáng tiếc của tình huống hơn là thừa nhận lỗi.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 残念: thông dụng trong đời sống; “tiếc quá” mang sắc thái cá nhân. 遺憾 trang trọng hơn, ít dùng trong hội thoại thường ngày.
  • 無念: “đau đớn, uất ức vì không toại nguyện”; cảm xúc mạnh, mang màu sắc bi cảm. 遺憾 trung tính và công vụ hơn.
  • 遺憾ながら vs 残念ながら: cả hai đều “đáng tiếc là…”. 遺憾ながら dùng trong văn bản, phát ngôn chính thức;残念ながら dùng trong đời thường.
  • 遺憾の意: “ý bày tỏ lấy làm tiếc” – công thức trong thư, họp báo. Không đồng nghĩa với お詫び (xin lỗi), dù đôi khi đi kèm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc điển hình:
    • (誠に)遺憾に思う/遺憾である: lập trường chính thức.
    • 遺憾ながら、〜: mở đầu câu nêu thông báo không mong muốn.
    • 〜に対し、遺憾の意を表明する/表する: bày tỏ ý lấy làm tiếc đối với ~.
  • Ngữ cảnh: thông cáo báo chí, phát ngôn của cơ quan nhà nước/doanh nghiệp, nghị trường, văn bản hành chính.
  • Lưu ý: không dùng tùy tiện trong hội thoại thường ngày vì nghe quá cứng và xa cách.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
残念 Gần nghĩa đáng tiếc Thông dụng, cảm xúc cá nhân, ít trang trọng.
無念 Gần nghĩa uất ức, tiếc nuối sâu sắc Cảm xúc mạnh, văn phong văn học/lịch sử.
遺憾の意 Biểu thức cố định bày tỏ ý lấy làm tiếc Công thức trong thông cáo, thư chính thức.
お詫び Liên quan lời xin lỗi Khác chức năng: xin lỗi trực tiếp, không chỉ “đáng tiếc”.
喜ばしい Đối nghĩa đáng mừng Trái nghĩa về cảm xúc với 遺憾.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (い): bộ 辶 “chước” (đi lại) + phần âm 貴; nghĩa gốc “để lại, thất lạc”. Gợi nhớ: việc “để lại/không trọn vẹn” dẫn tới cảm giác tiếc.
  • (かん): bộ 心 “tâm” + phần âm 咸; nghĩa “hối tiếc, bất mãn trong lòng”. Gợi nhớ: trái tim mang sự không trọn vẹn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, 遺憾 thường hợp với “lấy làm tiếc”, “đáng tiếc” chứ không phải “xin lỗi”. Trong văn hóa Nhật, dùng 遺憾 giúp giữ giọng điệu khách quan, tránh quy lỗi trực tiếp, nhưng nếu cần nhận trách nhiệm thì phải kèm diễn đạt xin lỗi rõ ràng như お詫び申し上げます.

8. Câu ví dụ

  • 政府は今回の事故を誠に遺憾に思う。
    Chính phủ lấy làm rất đáng tiếc về vụ tai nạn lần này.
  • 遺憾ながら、提案は受け入れられません。
    Đáng tiếc là đề xuất không thể được chấp nhận.
  • 関係各位に対し遺憾の意を表します。
    Xin bày tỏ ý lấy làm tiếc tới các bên liên quan.
  • このような結果となり遺憾である。
    Việc dẫn đến kết quả như thế này là điều đáng tiếc.
  • 弊社の対応について遺憾の念を禁じ得ません。
    Chúng tôi không khỏi cảm thấy đáng tiếc về cách ứng xử của công ty.
  • 判決は遺憾と言わざるを得ない。
    Không thể không nói bản án này là điều đáng tiếc.
  • 国際社会に対し遺憾の意を表明した。
    Đã tuyên bố ý lấy làm tiếc trước cộng đồng quốc tế.
  • 今回の事態は実に遺憾だ。
    Sự việc lần này thực sự đáng tiếc.
  • 当局は再発防止に努めるとともに遺憾の意を示した。
    Cơ quan chức năng vừa bày tỏ lấy làm tiếc vừa nỗ lực ngăn tái diễn.
  • 会見で社長は遺憾であるとの認識を示した。
    Trong họp báo, giám đốc cho biết đó là điều đáng tiếc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 遺憾 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?