厳しさ [Nghiêm]

きびしさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

nghiêm khắc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きびしさとあまさの中間ちゅうかんつける。
Tìm điểm cân bằng giữa sự nghiêm khắc và nhân từ.
今年ことしふゆさむさがきびしいですね。
Mùa đông năm nay thật là lạnh ghê.
このふゆさむさがきびしかった。
Mùa đông này rất lạnh giá.
作物さくもつきびしいさむさにやられた。
Cây trồng bị cái lạnh khắc nghiệt làm hại.
今年ことしふゆきびしいさむさになるでしょう。
Mùa đông năm nay sẽ rất lạnh.
母親ははおやいかりのきびしさにびっくりした。
Tôi đã ngạc nhiên về sự nghiêm khắc trong cơn giận của mẹ.
昨年さくねん南極なんきょくきびしいさむさを経験けいけんした。
Năm ngoái tôi đã trải qua cái lạnh khắc nghiệt ở Nam Cực.
大寒だいかん1年いちねんもっともさむさがきびしくなるですが、はるがもうすぐ間近まぢかせまっているともえます。
Đại hàn: Đây là ngày lạnh nhất trong năm, nhưng cũng có thể nói mùa xuân sắp sửa đến gần.

Hán tự

Từ liên quan đến 厳しさ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 厳しさ
  • Cách đọc: きびしさ
  • Loại từ: Danh từ trừu tượng (danh hoá của tính từ 厳しい)
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng được trong văn nói và văn viết
  • Sắc thái: Nhấn vào mức độ “nghiêm/khắc nghiệt/khó khăn/khắt khe” của người, quy định, môi trường, hiện thực

2. Ý nghĩa chính

- Sự nghiêm khắc (tính cách/ứng xử của người, quy định).
- Sự khắc nghiệt (của tự nhiên, hiện thực, hoàn cảnh).
- Mức độ gắt gao/khó (thi cử, cạnh tranh, điều kiện).

3. Phân biệt

  • 厳しさ (danh từ) vs 厳しい (tính từ): 厳しさ nhấn mạnh “mức độ/khía cạnh” một cách khái quát, thường đi với 「〜の厳しさ」「厳しさが増す」.
  • Với 厳格さ: nghiêng về “nghiêm minh, chặt chẽ (về quy phạm)”. 厳しさ rộng hơn, bao gồm cả “khắc nghiệt”.
  • Với 手厳しさ: mang sắc thái “gay gắt” trong phê bình/nhận xét, hẹp hơn 厳しさ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜の厳しさ (現実の厳しさ, 競争の厳しさ, 冬の厳しさ, 規則の厳しさ)
  • Động từ đi kèm: 厳しさが増す/増える/和らぐ, 厳しさを痛感する/思い知る/乗り越える
  • Ngữ cảnh: giáo dục, nhân sự, kinh tế, thời tiết, trải nghiệm đời sống.
  • Sắc thái tình cảm: có thể vừa tiêu cực (khắc nghiệt) vừa tích cực (kỷ luật nghiêm túc).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
厳しい Từ gốc Nghiêm, khắc nghiệt Tính từ gốc tạo danh từ 厳しさ
厳格さ Từ gần nghĩa Tính nghiêm minh Nhấn mạnh quy phạm, nguyên tắc
手厳しさ Từ gần nghĩa Sự gay gắt Thường trong phê bình/nhận xét
過酷さ Từ gần nghĩa Tính khắc nghiệt (quá mức) Mạnh hơn 厳しさ, sắc thái nặng
厳粛さ Liên quan Sự trang nghiêm Không phải “khắc nghiệt”, thiên về trang trọng
寛しさ Đối nghĩa Sự khoan dung Trái nghĩa về thái độ
優しさ Đối nghĩa ngữ cảnh Sự dịu dàng Thường đặt cặp: 厳しさと優しさ
甘さ Đối nghĩa (trong kỷ luật) Sự dễ dãi Trái với 厳しさ về tiêu chuẩn/kỷ luật

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Gốc: 厳しい (tính từ) + hậu tố danh hoá さ → 厳しさ
  • Kanji chính: 厳(げん/きび): nghiêm, khắc nghiệt
  • Cấu tạo nghĩa: “mức độ/khía cạnh nghiêm/khắc nghiệt của sự vật/sự việc”

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe người Nhật nói 「現実の厳しさ」, đó không chỉ là “hiện thực khó khăn” mà còn là lời nhắc giữ thái độ thực tế. Ngoài ra, trong giáo dục hay huấn luyện, 「適度な厳しさ」 là điểm cân bằng giữa kỷ luật và sự thấu hiểu, rất hay gặp trong diễn đạt chuyên môn về đào tạo nhân lực.

8. Câu ví dụ

  • 不況の厳しさを身をもって感じた。
    Tôi đã tự mình cảm nhận sự khắc nghiệt của suy thoái.
  • 彼の指導には厳しさと温かさが同居している。
    Trong cách chỉ đạo của anh ấy có cả sự nghiêm khắc và sự ấm áp.
  • 北国の冬の厳しさを侮ってはいけない。
    Không được xem thường sự khắc nghiệt của mùa đông vùng Bắc.
  • 採用基準の厳しさが年々増している。
    Độ gắt gao của tiêu chuẩn tuyển dụng tăng lên qua từng năm.
  • 競争の厳しさを痛感した新規参入だった。
    Lần gia nhập thị trường mới khiến tôi thấm thía sự khốc liệt của cạnh tranh.
  • 現実の厳しさを教えてくれたのは最初の失敗だ。
    Chính thất bại đầu tiên dạy tôi sự khắc nghiệt của hiện thực.
  • 規則の厳しさが安全を守っている。
    Sự nghiêm ngặt của quy định đang bảo đảm an toàn.
  • この山は天候の厳しさで知られている。
    Ngọn núi này nổi tiếng vì thời tiết khắc nghiệt.
  • 指摘の厳しさは期待の裏返しだ。
    Sự gay gắt trong phê bình chính là mặt trái của kỳ vọng.
  • 経営環境の厳しさに耐える体質を作る。
    Xây dựng một thể chất doanh nghiệp chịu đựng được sự khắc nghiệt của môi trường kinh doanh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 厳しさ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?