罪科 [Tội Khoa]
ざいか

Danh từ chung

tội; tội lỗi; tội phạm; hình phạt

Hán tự

Tội tội; lỗi; phạm tội
Khoa khoa; khóa học; bộ phận

Từ liên quan đến 罪科