Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
凶行
[Hung Hành]
兇行
[Hung Hành]
きょうこう
🔊
Danh từ chung
bạo lực; tội ác
Hán tự
凶
Hung
xấu xa
行
Hành
đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Từ liên quan đến 凶行
不法行為
ふほうこうい
tội phạm; hành vi bất hợp pháp; hoạt động bất hợp pháp; vi phạm
事犯
じはん
tội phạm
刑事犯
けいじはん
tội phạm hình sự
刑法犯
けいほうはん
tội phạm hình sự
咎
とが
lỗi
犯罪
はんざい
tội phạm; vi phạm
犯行
はんこう
tội phạm; hành vi phạm tội; vi phạm
罪
つみ
tội phạm; tội lỗi; hành vi sai trái; thiếu suy nghĩ
罪科
ざいか
tội; tội lỗi; tội phạm; hình phạt
罪過
ざいか
lỗi; tội lỗi
辟
へき
giả dối
重犯
じゅうはん
trọng tội; tội lớn
重罪
じゅうざい
trọng tội
Xem thêm