1. Thông tin cơ bản
- Từ: 犯罪
- Cách đọc: はんざい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Tội phạm, hành vi phạm tội theo luật hình sự
- Lĩnh vực: Pháp luật, xã hội, tin tức, an ninh
2. Ý nghĩa chính
- Hành vi vi phạm luật hình sự: 暴力や詐欺などの犯罪。
- Dùng rộng: 犯罪率 (tỷ lệ tội phạm), 犯罪者 (tội phạm), 少年犯罪, 組織犯罪.
3. Phân biệt
- 犯罪 vs 犯行: 犯罪 là khái niệm chung; 犯行 là “hành vi phạm tội cụ thể”.
- 犯罪 vs 罪: 罪 là “tội/lỗi” nói chung, có thể mang sắc thái đạo đức; 犯罪 là khái niệm pháp lý.
- 犯罪 vs 違法: 違法 = “trái pháp luật” (rộng hơn, gồm dân sự/hành chính), không nhất thiết là tội phạm hình sự.
- 不祥事: bê bối; không đồng nghĩa với 犯罪, trừ khi có yếu tố hình sự.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 犯罪を犯す/犯罪に関与する/犯罪を未然に防ぐ/犯罪の疑い
- Cụm: 犯罪歴 (tiền án), 犯罪被害者, サイバー犯罪, 金融犯罪
- Ngữ cảnh: tin tức, báo cáo an ninh, pháp lý, chính sách phòng chống tội phạm.
- Lưu ý: Cụm “犯罪を犯す” lặp chữ Hán “犯”, nhưng là cách nói chuẩn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 犯行 | Liên quan | Hành vi phạm tội | Cụ thể, một vụ việc |
| 違法 | Liên quan | Trái pháp luật | Không nhất thiết là tội phạm |
| 軽犯罪 | Liên quan | Tội nhẹ | Mức độ nhẹ |
| 重犯罪 | Liên quan | Trọng tội | Mức độ nặng |
| 犯罪者 | Từ ghép | Tội phạm (người) | Chủ thể thực hiện |
| 犯罪率 | Từ ghép | Tỷ lệ tội phạm | Chỉ số thống kê |
| 合法 | Đối nghĩa | Hợp pháp | Trái nghĩa trực tiếp |
| 遵法 | Đối nghĩa theo hành vi | Tuân thủ pháp luật | Thái độ/chuẩn mực |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 犯: “phạm” – phạm vào, vi phạm.
- 罪: “tội” – tội lỗi, tội danh.
- Ghép nghĩa: hành vi vi phạm được coi là tội theo luật.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết, tránh gán nhãn nặng nề cho cá nhân nếu chưa có phán quyết: dùng 「犯罪の疑い」 (nghi ngờ phạm tội) thay vì khẳng định. Trong phòng chống, cặp khái niệm hữu ích: 「未然防止」 (ngăn ngừa trước) và 「再犯防止」 (phòng chống tái phạm).
8. Câu ví dụ
- 彼は詐欺犯罪の疑いで逮捕された。
Anh ta bị bắt vì nghi ngờ tội lừa đảo.
- 都市部での犯罪率が低下した。
Tỷ lệ tội phạm ở khu vực đô thị đã giảm.
- 犯罪を未然に防ぐために監視を強化する。
Tăng cường giám sát để ngăn chặn tội phạm từ trước.
- 組織犯罪に関与した疑いがある。
Có nghi ngờ liên quan đến tội phạm có tổ chức.
- サイバー犯罪への対策が急務だ。
Đối sách đối với tội phạm mạng là việc cấp bách.
- 彼には犯罪歴がない。
Anh ta không có tiền án.
- 犯罪被害者を支援する制度を整える。
Hoàn thiện chế độ hỗ trợ nạn nhân tội phạm.
- 軽犯罪だからといって軽視してはいけない。
Dù là tội nhẹ cũng không được xem nhẹ.
- 違法行為がすべて犯罪とは限らない。
Không phải mọi hành vi trái luật đều là tội phạm.
- 警察は連続犯罪の手口を分析している。
Cảnh sát đang phân tích thủ đoạn của loạt tội phạm liên hoàn.