悪業
[Ác Nghiệp]
あくごう
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
nghiệp xấu; hành động tội lỗi; việc ác
Trái nghĩa: 善業
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その雑誌の記事で彼の悪業は白日の下にさらされましたね。
Bài báo trong tạp chí đó đã phơi bày những hành vi xấu xa của anh ấy.