1. Thông tin cơ bản
- Từ: 違反
- Cách đọc: いはん (ihan)
- Từ loại: Danh từ (サ変名詞) + động từ đi kèm 違反する
- Nghĩa khái quát: vi phạm, trái với (luật, quy định, điều khoản, quy tắc)
- Độ trang trọng: Trang trọng, dùng nhiều trong văn bản pháp luật, hành chính, kinh doanh; cũng xuất hiện trong đời sống hằng ngày (ví dụ: マナー違反)
- Cấu trúc thường gặp: N(に)違反する/N(は)違反だ/N+違反(danh từ ghép: 規則違反・契約違反・交通違反)
- Lĩnh vực điển hình: pháp luật, nội quy, hợp đồng, giao thông, thể thao (gần với 反則)
2. Ý nghĩa chính
違反(いはん) là hành vi hoặc trạng thái không tuân thủ, trái với các quy tắc được đặt ra, như pháp luật (法), quy định (規則・規定), điều khoản (条項), hợp đồng (契約), hay quy ước/chuẩn mực (ルール・マナー).
- Với luật: 法律に違反する(違法行為をする): vi phạm pháp luật
- Với quy định/nội quy: 規則に違反する・就業規則違反: vi phạm nội quy
- Với hợp đồng/điều khoản: 契約に違反する・条項違反: vi phạm hợp đồng/điều khoản
- Trong giao thông: 交通違反: vi phạm giao thông
- Trong ứng xử: マナー違反: trái với phép lịch sự/quy ước ứng xử
3. Phân biệt
- 違反 vs 違法
- 違反: nhấn vào hành vi trái với một quy tắc/điều khoản cụ thể. Ví dụ: 速度制限に違反する (vi phạm giới hạn tốc độ).
- 違法: nhấn vào tính chất bất hợp pháp về mặt luật. Ví dụ: 違法駐車 (đỗ xe bất hợp pháp). Nhiều trường hợp có thể nói cả hai: 駐車違反/違法駐車, nhưng 違反 thường gắn với “vi phạm quy tắc cụ thể”.
- 違反 vs 反則
- 反則(はんそく): thường dùng trong thể thao hoặc trò chơi, sắc thái “phạm lỗi” nhẹ hơn.
- 違反: dùng rộng hơn, thiên về văn cảnh chính thức/pháp lý.
- 違反 vs 侵害・抵触・違背
- 侵害(しんがい): xâm phạm quyền/lợi ích (著作権侵害). “Luật X bị vi phạm” sẽ nói 著作権法違反.
- 抵触(ていしょく): “trái với” điều khoản/pháp quy (法律に抵触する) – văn phong pháp lý.
- 違背(いはい): “vi phạm” lời hứa/nghĩa vụ – văn viết, trang trọng.
- Khác với 違い(ちがい): 違い là “sự khác nhau”, không mang nghĩa “vi phạm”.
- Biến thể dùng với する: 違反する/違反している/違反となる/違反に当たる/違反とみなされる – các cách nói pháp lý/phỏng đoán mức độ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
Cấu trúc ngữ pháp tiêu biểu
- N に違反する: 法に違反する, 規則に違反する, 契約に違反する
- N は違反だ: その行為は規則違反だ
- N+違反 (danh từ ghép): 交通違反, 規約違反, 法令違反, 契約違反, 条件違反
- Diễn đạt pháp lý: 違反に当たる/違反とみなされる/違反であると判断する
- Diễn đạt thường gặp: 違反が見つかる/違反を取り締まる/違反者/違反切符/違反金
Sắc thái & ngữ cảnh
- Trang trọng – pháp lý: văn bản nhà nước, hợp đồng, quy trình tuân thủ (コンプライアンス).
- Đời sống: マナー違反, ネット規約違反 (vi phạm điều khoản dịch vụ), 学校の規則違反.
- Thể thao: thường nói 反則, nhưng “違反行為” cũng dùng khi muốn nhấn mạnh tính quy phạm.
- Lưu ý diễn đạt: dùng “違反する/違反だ/違反をする”. Tránh lặp ý nặng nề như “違反を犯す” trong văn thường; pháp lý vẫn có thể gặp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Nhóm |
Từ (JP) |
Cách đọc |
Nghĩa ngắn |
Ghi chú sắc thái |
| Đồng nghĩa/liên quan |
違法 |
いほう |
bất hợp pháp |
Nhấn “tính hợp pháp”; đi với 行為/状態. |
| Đồng nghĩa/liên quan |
反則 |
はんそく |
phạm lỗi |
Thể thao, nhẹ hơn về sắc thái. |
| Đồng nghĩa/liên quan |
侵害 |
しんがい |
xâm phạm |
Quyền/lợi ích (著作権侵害). Luật tương ứng: 〜法違反. |
| Đồng nghĩa/liên quan |
抵触 |
ていしょく |
trái với |
Văn phong pháp lý: 法律に抵触する. |
| Đồng nghĩa/liên quan |
違背 |
いはい |
vi phạm |
Lời hứa/nghĩa vụ; văn viết, trang trọng. |
| Đối nghĩa |
遵守 |
じゅんしゅ |
tuân thủ |
コンプライアンス遵守: tuân thủ chuẩn mực/pháp luật. |
| Đối nghĩa |
準拠 |
じゅんきょ |
dựa theo, tuân theo |
規格に準拠する: tuân theo tiêu chuẩn. |
| Đối nghĩa |
合法/適法 |
ごうほう/てきほう |
hợp pháp |
Trạng thái phù hợp luật. |
| Liên quan |
違反行為 |
いはんこうい |
hành vi vi phạm |
Thuật ngữ pháp lý/hành chính. |
| Liên quan |
違反者 |
いはんしゃ |
người vi phạm |
Đối tượng bị xử lý/giáo dục. |
| Liên quan |
交通違反 |
こうつういはん |
vi phạm giao thông |
Điểm phạt, phạt tiền, tước bằng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji:
- 違(い/ちが-う): khác, sai, lệch. Gợi ý nghĩa “khác đi, không đúng”.
- 反(はん): phản, trái lại, chống lại.
- Cấu tạo: 熟語 Hán Nhật ghép: 違(khác/sai)+反(trái/lại) → mang nghĩa “trái với quy tắc”.
- Hình thái: Danh từ サ変 + gắn する → 違反する (vi phạm).
- Ghép danh từ: đứng trước/ghép sau danh từ khác: 規則違反, 契約違反, 法令違反.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong môi trường doanh nghiệp Nhật, “コンプライアンス遵守” là cụm rất thường gặp; khi đánh giá rủi ro, người ta hay dùng các biểu thức như 違反に当たり得る (có thể cấu thành vi phạm) hay 違反とみなされる可能性 (có khả năng bị xem là vi phạm). Đời sống hằng ngày cũng nói マナー違反 cho các hành vi “không đúng mực” dù không phải luật. Khi mô tả, bạn có thể linh hoạt:
違反する(hành vi), 違反だ(phán định), 違反がある/見つかる(phát hiện), 違反として処分する(xử lý).
Về xử phạt, 違反金 thường chỉ khoản phạt hành chính/vi phạm giao thông; 罰金 là hình phạt tiền trong luật hình sự. Khi viết trang trọng, tránh diễn đạt mơ hồ; nên chỉ rõ “vi phạm cái gì”: 社内規程第◯条に違反する thay vì chỉ nói chung chung 規則違反.
8. Câu ví dụ
- 彼は交通規則に違反して罰金を科された。
Anh ấy vi phạm quy tắc giao thông và bị phạt tiền.
- その行為は会社の就業規則に違反します。
Hành vi đó vi phạm nội quy làm việc của công ty.
- 著作権法に違反するアップロードは禁止されています。
Việc tải lên vi phạm Luật bản quyền bị cấm.
- 規約違反が見つかったため、アカウントが停止された。
Do phát hiện vi phạm điều khoản, tài khoản đã bị đình chỉ.
- これは法令違反に当たる可能性がある。
Cái này có khả năng được coi là vi phạm pháp luật.
- 試験中の私語は規則違反です。
Nói chuyện trong giờ thi là vi phạm quy định.
- 彼は契約に違反したとして損害賠償を請求された。
Anh ấy bị yêu cầu bồi thường vì bị cho là vi phạm hợp đồng.
- その広告は景品表示法に違反している疑いがある。
Quảng cáo đó bị nghi ngờ vi phạm luật về khuyến mãi và hiển thị.